Characters remaining: 500/500
Translation

deoxyguanosine monophosphate

Academic
Friendly

Từ "deoxyguanosine monophosphate" (viết tắt dGMP) một thuật ngữ trong sinh học phân tử hóa sinh, thường được sử dụng để chỉ một nucleotide có mặt trong DNA. Để giải thích một cách dễ hiểu:

Định nghĩa:
  • Deoxyguanosine monophosphate (dGMP) một nucleotide trong DNA, cấu trúc gồm một đường deoxyribose, một nhóm phosphate một base nitơ guanine. một phần quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA.
Cấu trúc:
  • Deoxy-: Chỉ ra rằng đường deoxyribose, tức là không một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 2' của đường.
  • Guanosine: Đây cơ sở nitơ guanine, thành phần cấu thành của nucleotide.
  • Monophosphate: Chỉ ra rằng một nhóm phosphate duy nhất liên kết với nucleotide này.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Deoxyguanosine monophosphate is one of the building blocks of DNA." (Deoxyguanosine monophosphate một trong những khối xây dựng của DNA.)

  2. Nâng cao: "In the process of DNA replication, deoxyguanosine monophosphate pairs with cytidine triphosphate to ensure accurate base pairing." (Trong quá trình sao chép DNA, deoxyguanosine monophosphate kết hợp với cytidine triphosphate để đảm bảo sự ghép cặp chính xác của các base.)

Phân biệt với các biến thể:
  • Deoxyadenosine monophosphate (dAMP): Tương tự như dGMP nhưng base nitơ adenine.
  • Deoxycytidine monophosphate (dCMP): Tương tự nhưng base nitơ cytosine.
  • Deoxythymidine monophosphate (dTMP): Tương tự nhưng base nitơ thymine.
Từ gần giống:
  • Nucleotide: đơn vị cấu thành của DNA RNA, bao gồm một base nitơ, một đường một hoặc nhiều nhóm phosphate.
  • Nucleoside: phần của nucleotide không bao gồm nhóm phosphate.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho dGMP, nhưng trong ngữ cảnh tổng quát về DNA, bạn có thể sử dụng "nucleotide" để chỉ chung.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong lĩnh vực khoa học, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến dGMP, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "build up" (xây dựng), "pair up" (ghép cặp) khi nói về quá trình tổng hợp DNA.
Noun
  1. giống deoxyadenosine monophosphate

Synonyms

Comments and discussion on the word "deoxyguanosine monophosphate"